![Sampdoria Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Cremonese Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
0.98
0.88
0.98
0.82
2.18
3.05
3.11
0.69
1.11
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
Kiến tạo: Tommaso Augello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giacomo Quagliata
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mickael Cuisance
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Tommaso Augello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Ferrari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paolo Ghiglione
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giacomo Quagliata
Ra sân: Alessandro Zanoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Ciofani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cyriel Dessers
Ra sân: Filip Djuricic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommaso Augello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 2 | 42 | 6.21 | |
23 | Manolo Gabbiadini | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 3 | 38 | 7.21 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 3 | 52 | 6.4 | |
30 | Nicola Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 44 | 5.85 | |
7 | Filip Djuricic | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 44 | 6.4 | |
99 | Jese Rodriguez Ruiz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
29 | Nicola Murru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
20 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 49 | 6.1 | |
5 | Marios Oikonomou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 5.95 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.82 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 25 | 11 | 44% | 4 | 9 | 48 | 8.13 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 3 | 65 | 7.92 | |
80 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 17 | 6.49 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 3 | 59 | 6.03 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 2 | 49 | 7.55 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 50 | 6.26 | |
9 | Daniel Ciofani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 59 | 6.83 | |
24 | Alex Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 35 | 6.03 | |
10 | Cristian Buonaiuto | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 53 | 7.26 | |
90 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 29 | 7.42 | |
19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 1 | 1 | 70 | 6.49 | |
18 | Paolo Ghiglione | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 19 | 7.2 | |
6 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.42 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 26 | 8.64 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
44 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 4 | 51 | 7.42 | |
33 | Giacomo Quagliata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 43 | 7.38 | |
74 | Frank Cedric Tsadjout | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 4 | 37 | 6.97 | |
20 | Felix Afena-Gyan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ