![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
0.85
1.05
0.98
0.90
3.40
3.40
2.10
0.90
0.98
0.90
0.98
Diễn biến chính
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tijjani Noslin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Darko Lazovic
Ra sân: Lassana Coulibaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Pirola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Carlos Caballero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Federico Fazio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shon Weissman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Folorunsho
Ra sân: Grigoris Kastanos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darko Lazovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vincenzo Fiorillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 14 | 5.98 | |
17 | Federico Fazio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 24 | 6.19 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.79 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 5.99 | |
26 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 5.99 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 5.96 | |
14 | Shon Weissman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 9 | 6.03 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 11 | 5.85 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 12 | 6.06 | |
27 | Niccolo Pierozzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 8 | 0 | 28 | 6.44 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 1 | 22 | 6.75 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.51 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 15 | 6.56 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 3 | 17 | 6.66 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 7.74 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 13 | 6.32 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 8 | 8 | 100% | 0 | 3 | 12 | 7.03 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 22 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ