![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
1.06
0.80
1.00
0.80
2.70
3.25
2.33
1.00
0.80
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emil Bohinen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lorenzo Lucca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Botheim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Antonio Candreva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Lucca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassane Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandi Lovric
Ra sân: Lorenzo Pirola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grigoris Kastanos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Thauvin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.29 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.76 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.66 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 6.39 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.88 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 6.4 | |
11 | Erik Botheim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 30 | 6.52 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 21 | 6.24 | |
10 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.03 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 29 | 6.66 | |
66 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 25 | 6.41 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 18 | 6.35 | |
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.35 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 25 | 6.37 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 2 | 17 | 6.2 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 18 | 6.28 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 24 | 7.03 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.88 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 22 | 6.8 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 17 | 6.62 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 20 | 6.88 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 19 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ