![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.85
1.01
0.99
0.81
4.45
3.53
1.68
0.87
0.93
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Norbert Gyomber
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Emil Bohinen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Lazzari
Ra sân: Flavius Daniliuc
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
Kiến tạo: Grigoris Kastanos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ciro Immobile
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
Ra sân: Grigoris Kastanos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Cataldi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lorenzo Pirola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56 | Benoit Costil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 5.92 | |
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 0 | 24 | 6.52 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 5.86 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 26 | 6.37 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 29 | 6.31 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 33 | 6.08 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.39 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 26 | 5.9 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 29 | 6.13 | |
5 | Flavius Daniliuc | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 28 | 5.78 | ||
66 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
22 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 17 | 6.51 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 7.03 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.66 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.94 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 6 | 2 | 37 | 6.65 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 48 | 6.39 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 31 | 6.42 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 33 | 6.55 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.85 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 31 | 6.45 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 35 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ