![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
0.95
0.91
0.86
0.94
6.90
4.70
1.33
0.87
0.93
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romelu Lukaku
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dylan Bronn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lassana Coulibaly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Barella
Ra sân: Lorenzo Pirola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristjan Asllani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Gosens
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grigoris Kastanos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romelu Lukaku
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Boulaye Dia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 4 | 42 | 32 | 76.19% | 9 | 1 | 61 | 7.81 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 42 | 8.7 | |
10 | Tonny Trindade de Vilhena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 43 | 6.32 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 70 | 6.91 | |
15 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 14 | 6.56 | |
99 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 39 | 6.29 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 6.21 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
2 | Dylan Bronn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.1 | |
11 | Erik Botheim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
29 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.78 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 1 | 55 | 6.89 | |
41 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 2 | 60 | 6.68 | |
5 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 3 | 61 | 6.95 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 2 | 81 | 6.29 | |
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.87 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 4 | 38 | 7.54 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 5 | 2 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 12 | 88 | 8.18 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 2 | 62 | 6.76 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 1 | 69 | 6.79 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 23 | 6.16 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.47 | |
5 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 13 | 5.96 | |
8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 4 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 2 | 48 | 8.64 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 50 | 7.13 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 18 | 6.37 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 53 | 6.55 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 41 | 7.15 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.15 | |
14 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 6 | 58 | 52 | 89.66% | 6 | 0 | 66 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ