![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
0.99
0.91
0.86
0.88
4.60
4.00
1.70
1.01
0.89
0.76
1.13
Diễn biến chính
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lorenzo Pirola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Candreva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetano Castrovilli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Baila Lopez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luca Ranieri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Kayode
Ra sân: Toma Basic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Sambia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonin Barak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rolando Mandragora
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.19 | |
17 | Federico Fazio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 6.87 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 24 | 6.83 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 6.26 | |
26 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 6 | 40% | 4 | 0 | 28 | 6.33 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 20 | 6.79 | |
99 | Mateusz Legowski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 18 | 6.55 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.25 | |
22 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.51 | |
27 | Niccolo Pierozzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 7.2 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 2 | 49 | 6.6 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
8 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 0 | 60 | 6.05 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 0 | 71 | 6.8 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 6.53 | |
17 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 3 | 26 | 6.74 | |
7 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 30 | 6.21 | |
16 | Luca Ranieri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.14 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 2 | 46 | 6.53 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 56 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ