![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Diễn biến chính
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Kiến tạo: Domagoj Bradaric
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Norbert Gyomber
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Erik Botheim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetano Castrovilli
Ra sân: Giulio Maggiore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Bohinen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rolando Mandragora
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonin Barak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 32 | 5.93 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 6.48 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 1 | 22 | 6.26 | |
25 | Giulio Maggiore | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 22 | 6.24 | |
11 | Erik Botheim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 16 | 6.17 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 34 | 6.23 | |
29 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 7.13 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 38 | 7.2 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 34 | 6.01 | |
5 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6 | |
66 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 17 | 6.45 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 1 | 50 | 6.1 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 5.79 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 26 | 6.35 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.04 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 36 | 6.06 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
10 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.01 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 39 | 6.95 | |
98 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 30 | 6.1 | |
22 | Nicolas Gonzalez | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 5 | 25 | 7.14 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 20 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ