![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.85
1.03
0.86
1.00
6.00
4.00
1.55
1.01
0.89
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Kiến tạo: Emanuel Vignato
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Triantafyllos Pasalidis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksey Miranchuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgio Scalvini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mario Pasalic
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Emanuel Vignato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Sambia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domagoj Bradaric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Scamacca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademola Lookman
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vincenzo Fiorillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
17 | Federico Fazio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 7.15 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 24 | 6.29 | |
26 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.78 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.34 | |
55 | Emanuel Vignato | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.95 | |
4 | Triantafyllos Pasalidis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.52 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 18 | 6.63 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 33 | 7.02 | |
24 | Marco Pellegrino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 7.38 | |
22 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.44 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 1 | 71 | 6.19 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 0 | 49 | 6.3 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 55 | 6.03 | |
33 | Hans Hateboer | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 2 | 40 | 6.35 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 47 | 6.3 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 33 | 6.41 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 4 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 37 | 6.23 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.11 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 63 | 6.65 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.09 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 5 | 55 | 6.43 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 4 | 62 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ