![Saint Mirren Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Hibernian Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
0.86
0.94
0.97
0.73
2.45
3.21
2.55
0.84
0.91
0.91
0.79
Diễn biến chính
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dylan Vente
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikael Mandron
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rory Whittaker
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Greg Kiltie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor McMenamin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dylan Levitt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dylan Vente
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
Đội hình xuất phát
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marcus Fraser | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 38 | 5.99 | |
6 | Mark OHara | Defender | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.61 | |
9 | Mikael Mandron | Forward | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 17 | 6.19 | |
13 | Alexandros Gogic | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 38 | 5.28 | |
3 | Scott Tanser | Defender | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 10 | 0 | 38 | 6.47 | |
11 | Greg Kiltie | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 22 | 6.29 | |
23 | Ryan Strain | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 1 | 42 | 6.38 | |
10 | Conor McMenamin | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 1 | 18 | 6.15 | |
5 | Richard Taylor | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 36 | 6.31 | |
15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 29 | 6.14 | |
1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 5.9 |
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Marshall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 41 | 6.75 | |
21 | Jordan Obita | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 38 | 6.51 | |
11 | Joseph Peter Newell | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
9 | Dylan Vente | Forward | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.84 | |
33 | Rocky Bushiri Kiranga | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 33 | 6.91 | |
6 | Dylan Levitt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.36 | |
7 | Thody Elie Youan | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
32 | Josh Campbell | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 7.29 | |
29 | Jair Veiga Vieira Tavares | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
5 | William Fish | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 51 | 6.89 | |
49 | Rory Whittaker | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 38 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ