![Saint Mirren Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
0.91
0.99
0.87
1.01
9.00
5.50
1.29
1.04
0.86
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matthew ORiley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Paulo Bernardo
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Paulo Bernardo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daizen Maeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maik Nawrocki
Ra sân: Ryan Flynn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikael Mandron
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Bernardo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Đội hình xuất phát
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ryan Flynn | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.72 | |
22 | Marcus Fraser | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.69 | |
2 | James Bolton | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
9 | Mikael Mandron | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 4 | 5.98 | |
13 | Alexandros Gogic | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.63 | |
3 | Scott Tanser | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.71 | |
11 | Greg Kiltie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.74 | |
5 | Richard Taylor | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.62 | |
15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 10 | 5.79 | |
1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.78 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.45 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
42 | Callum McGregor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.52 | |
38 | Daizen Maeda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.17 | |
5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.71 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
33 | Matthew ORiley | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 7.9 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 13 | 6.45 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7.2 | |
17 | Maik Nawrocki | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ