![Saint Mirren Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
0.97
0.90
1.02
0.85
8.00
5.25
1.25
1.16
0.70
0.87
0.97
Diễn biến chính
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James Forrest
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daizen Maeda
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandros Gogic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Forrest
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Idah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Killian Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Bernardo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reo Hatate
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Đội hình xuất phát
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 42 | 6.3 | |
6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 3 | 1 | 50 | 6.4 | |
9 | Mikael Mandron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
19 | Shaun Rooney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 3 | 47 | 6.6 | |
4 | Alex Iacovitti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 1 | 37 | 6.4 | |
1 | Ellery Balcombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
7 | Jonah Ananias Paul Ayunga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 1 | 1 | 10 | 6.6 | |
21 | Jaden Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 0 | 43 | 6.6 | |
8 | Oisin Smyth | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
5 | Richard Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 53 | 7.2 | |
88 | Killian Phillips | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 1 | 29 | 6.5 | ||
20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 23 | 5.9 | |
12 | Roland Idowu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
34 | Ethan Sutherland | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.7 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 54 | 7.1 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 83 | 71 | 85.54% | 6 | 1 | 107 | 7.1 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 0 | 39 | 6.8 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 100 | 93 | 93% | 0 | 0 | 115 | 7.8 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 115 | 111 | 96.52% | 0 | 2 | 129 | 7.5 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 39 | 6.9 | |
56 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
5 | Liam Scales | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 121 | 116 | 95.87% | 0 | 1 | 137 | 7.3 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 16 | 7.3 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 5 | 66 | 55 | 83.33% | 1 | 1 | 79 | 8.8 | |
15 | Odin Thiago Holm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 94 | 84 | 89.36% | 2 | 0 | 115 | 9.2 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 4 | 2 | 64 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ