Vòng 28
02:45 ngày 27/02/2025
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ross County
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.50
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Ross County Ross County
Barry Douglas
Ra sân: Drey Wright
match change
46'
46'
match change Jordan White
Ra sân: Ronan Hale
46'
match change George Robesten
Ra sân: Kieran James Phillips
Graham Carey
Ra sân: Jonathan Svedberg
match change
59'
65'
match change Joshua Nisbet
Ra sân: Noah Chilvers
Mackenzie Kirk 1 - 0 match goal
66'
Nicky Clark
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
74'
76'
match change Jack Grieves
Ra sân: Kacper Lopata
76'
match change Zachary Ashworth
Ra sân: George Harmon
Barry Douglas match yellow.png
85'
Andrew Fisher match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Ross County Ross County
12
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
493
 
Số đường chuyền
 
255
79%
 
Chuyền chính xác
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
53
25
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
11
32
 
Long pass
 
33
124
 
Pha tấn công
 
96
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Graham Carey
30
Barry Douglas
10
Nicky Clark
20
Ross Sinclair
24
Joshua McPake
19
Taylor Steven
44
Elliot Watt
22
Matthew Smith
46
Filip Franczak
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-4-2-1
3-5-2 Ross County Ross County
1
Fisher
14
Wright
5
Mitchell
4
Balodis
21
Duke-McK...
7
Holt
23
Sprangle...
37
Curtis
8
Svedberg
27
Kirk
16
Sidibeh
18
Amissah
12
Tomkinso...
20
Lopata
19
Campbell
4
Wright
42
Kenneh
8
Randall
10
Chilvers
16
Harmon
9
Hale
11
Phillips

Substitutes

23
Joshua Nisbet
14
Jack Grieves
34
George Robesten
26
Jordan White
15
Zachary Ashworth
1
Ross Laidlaw
6
Scott Allardice
30
Dylan Smith
33
Andrew MacLeod
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Graham Carey 11
Barry Douglas 30
Nicky Clark 10
Ross Sinclair 20
Joshua McPake 24
Taylor Steven 19
Elliot Watt 44
Matthew Smith 22
Filip Franczak 46
Saint Johnstone Ross County
23 Joshua Nisbet
14 Jack Grieves
34 George Robesten
26 Jordan White
15 Zachary Ashworth
1 Ross Laidlaw
6 Scott Allardice
30 Dylan Smith
33 Andrew MacLeod

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 48.67%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
52% Kiểm soát bóng 41.1%
9.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (41trận)
Chủ Khách
Ross County (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
7
2
4
4

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 22 6.23
11 Graham Carey Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 6 6.09
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 0 47 43 91.49% 1 2 56 6.84
14 Drey Wright Tiền vệ phải 0 0 0 32 23 71.88% 1 1 46 6.69
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 53 43 81.13% 1 3 73 7.19
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 18 78.26% 2 0 35 6.7
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.74
21 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ công 3 2 2 21 18 85.71% 15 1 58 7.53
4 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 1 4 52 7.34
37 Sam Curtis Trung vệ 2 1 0 42 34 80.95% 4 2 69 6.77
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 3 2 0 21 15 71.43% 6 0 37 7.2
5 Zach Mitchell Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 4 78 7.86
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 2 0 0 16 11 68.75% 1 3 26 6.32

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 0 3 17 6.48
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 23 6.3
4 Akil Wright Trung vệ 0 0 1 22 15 68.18% 2 1 47 5.77
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.88
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 1 16 6.09
20 Kacper Lopata Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 6 40 7.49
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 10 52.63% 2 1 32 6.09
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 0 0 1 23 17 73.91% 5 1 47 6.35
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 1 15 6.51
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 8 44.44% 1 2 30 6.37
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 0 0 0 19 8 42.11% 0 1 29 6.01
34 George Robesten Forward 0 0 0 1 0 0% 2 0 5 5.91
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 1 24 7.26
19 Elijah Campbell Trung vệ 1 1 0 20 16 80% 0 0 38 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ