Vòng 27
19:00 ngày 23/02/2025
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Heart of Midlothian
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
3.30
X
3.45
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
36'
match goal 0 - 1 Elton Kabangu
Kiến tạo: Lawrence Shankland
Stephen Duke-McKenna
Ra sân: Elliot Watt
match change
46'
Adama Sidibeh 1 - 1
Kiến tạo: Graham Carey
match goal
53'
57'
match goal 1 - 2 Elton Kabangu
Kiến tạo: Lawrence Shankland
61'
match yellow.png James Penrice
65'
match change Sander Erik Kartum
Ra sân: Jorge Grant
65'
match change Gerald Taylor
Ra sân: Adam Forrester
Mackenzie Kirk
Ra sân: Sam Curtis
match change
71'
Zach Mitchell
Ra sân: Jonathan Svedberg
match change
71'
73'
match change Musa Drammeh
Ra sân: James Wilson
73'
match change Calem Nieuwenhof
Ra sân: Blair Spittal
Taylor Steven
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
77'
89'
match change Alan Forrest
Ra sân: Lawrence Shankland
90'
match yellow.png Elton Kabangu
90'
match yellow.png Gerald Taylor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
508
 
Số đường chuyền
 
359
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
29
14
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
19
88
 
Pha tấn công
 
93
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Stephen Duke-McKenna
5
Zach Mitchell
27
Mackenzie Kirk
19
Taylor Steven
20
Ross Sinclair
24
Joshua McPake
10
Nicky Clark
7
Jason Holt
22
Matthew Smith
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-4-2-1
4-3-1-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Fisher
30
Douglas
2
Mikulic
4
Balodis
14
Wright
44
Watt
23
Sprangle...
37
Curtis
8
Svedberg
11
Carey
16
Sidibeh
1
Gordon
35
Forreste...
15
Steinwen...
30
McCarthy
29
Penrice
7
Grant
6
Baningim...
16
Spittal
9
Shanklan...
21
Wilson
19
2
Kabangu

Substitutes

8
Calem Nieuwenhof
82
Gerald Taylor
37
Musa Drammeh
17
Alan Forrest
27
Sander Erik Kartum
77
Kenneth Vargas
23
Lewis Neilson
28
Zander Clark
18
Harry Milne
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Stephen Duke-McKenna 21
Zach Mitchell 5
Mackenzie Kirk 27
Taylor Steven 19
Ross Sinclair 20
Joshua McPake 24
Nicky Clark 10
Jason Holt 7
Matthew Smith 22
Saint Johnstone Heart of Midlothian
8 Calem Nieuwenhof
82 Gerald Taylor
37 Musa Drammeh
17 Alan Forrest
27 Sander Erik Kartum
77 Kenneth Vargas
23 Lewis Neilson
28 Zander Clark
18 Harry Milne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 45%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 1.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.1
52% Kiểm soát bóng 50.6%
9.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (41trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
8
7
HT-H/FT-T
3
4
0
6
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
6
3
HT-B/FT-B
7
2
1
3

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 22 64.71% 0 3 48 6.38
11 Graham Carey Tiền vệ trái 1 0 2 28 19 67.86% 2 0 39 6.52
14 Drey Wright Tiền vệ phải 0 0 0 35 22 62.86% 0 2 49 6.29
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 45 6.1
2 Bozo Mikulic Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 41 6.55
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 23 6.13
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.39
21 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.25
44 Elliot Watt Tiền vệ trụ 0 0 0 31 23 74.19% 0 2 37 6.31
4 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 3 39 6.67
37 Sam Curtis Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 3 0 39 6.41
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 3 1 0 8 5 62.5% 0 1 16 6.97

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 23 6.41
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 2 0 1 20 13 65% 0 0 28 6.7
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 2 1 1 42 29 69.05% 4 0 59 6.98
7 Jorge Grant Tiền vệ công 2 1 0 27 21 77.78% 0 1 36 6.73
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 19 86.36% 8 1 41 6.84
30 Jamie McCarthy Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 3 36 7.18
19 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 2 1 0 15 13 86.67% 0 1 24 7.28
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 16 100% 0 0 27 6.84
15 Michael Steinwender Trung vệ 0 0 1 35 32 91.43% 0 1 46 6.52
21 James Wilson Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 1 3 18 6.58
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 2 2 44 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ