![Saint Johnstone Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![Dundee Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
0.97
0.93
0.87
1.01
2.88
3.50
2.30
0.99
0.87
0.78
1.08
Diễn biến chính
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan Astley
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josh Mulligan
Ra sân: Matthew Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Raymond
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Mbunga Kimpioka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Murray
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oluwaseun Adewumi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seb Palmer-Houlden
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
Đội hình xuất phát
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Johnstone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicky Clark | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 3 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 5 | 48 | 6.39 | |
11 | Graham Carey | Tiền vệ trái | 4 | 0 | 4 | 50 | 41 | 82% | 11 | 2 | 85 | 7.08 | |
14 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 76 | 64 | 84.21% | 2 | 2 | 108 | 6.66 | |
23 | Sven Sprangler | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 7 | 79 | 7.28 | |
2 | Bozo Mikulic | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 88 | 75 | 85.23% | 1 | 5 | 101 | 6.65 | |
29 | Benjamin Mbunga Kimpioka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 5.62 | |
22 | Matthew Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 5.54 | |
12 | Joshua Rae | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 22 | 5.81 | |
24 | Joshua McPake | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 26 | 8.11 | |
5 | Jack Sanders | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 98 | 88 | 89.8% | 0 | 5 | 113 | 6.7 | |
17 | Maksym Kucheriavyi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 51 | 6.66 | |
3 | Andre Raymond | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.03 | |
16 | Adama Sidibeh | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 45 | 6.98 | |
15 | Aaron Essel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 55 | 48 | 87.27% | 5 | 1 | 68 | 6.63 |
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Trevor Carson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 5 | 15.15% | 0 | 1 | 41 | 6.95 | |
9 | Curtis Main | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.92 | |
25 | Graham Luke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 4 | 21.05% | 0 | 4 | 57 | 7.17 | |
3 | Clark Robertson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
15 | Simon Murray | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 2 | 1 | 16 | 7.41 | |
7 | Scott Tiffoney | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 34 | 6.55 | |
28 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 28 | 6.98 | |
10 | Lyall Cameron | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 8 | 0 | 39 | 7.86 | |
8 | Josh Mulligan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 2 | 32 | 7.62 | |
4 | Ryan Astley | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 28 | 6.85 | |
2 | Ethan Ingram | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
23 | Seb Palmer-Houlden | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 4 | 25 | 7.44 | |
11 | Oluwaseun Adewumi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 27 | 6.91 | |
14 | Cesar Garza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ