![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Oud Heverlee Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
0.92
0.88
0.80
0.90
1.38
4.65
5.80
0.92
0.83
0.89
0.81
Diễn biến chính
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
Kiến tạo: Dennis Eckert
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jean Thierry Lazare Amani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Miguel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Opoku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
Ra sân: Dennis Eckert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Rasmussen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofian Kiyine
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Cameron Puertas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Terho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Miguel
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Siebi Schrijvers
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
Đội hình xuất phát
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Guillaume Francois | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.47 | |
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.1 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 67 | 79.76% | 0 | 5 | 92 | 6.84 | |
4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 38 | 7.3 | |
28 | Koki Machida | Trung vệ | 1 | 1 | 3 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 69 | 7.53 | |
29 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.57 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 59 | 7.48 | |
5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 3 | 84 | 7.42 | |
7 | Elton Kabangu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.19 | |
9 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 8.4 | |
10 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 0 | 74 | 6.48 | |
23 | Cameron Puertas | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 69 | 8.15 | |
17 | Casper Terho | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 54 | 8.34 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 64 | 6.95 | |
27 | Noah Sadiki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.45 | |
35 | Nathan Huygevelde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.03 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Valentin Cojocaru | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 39 | 5.46 | |
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 47 | 6.41 | |
6 | Joren Dom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 5 | 1 | 63 | 5.63 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 2 | 60 | 5.63 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
18 | Florian Miguel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 27 | 6.33 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 44 | 5.52 | |
13 | Sofian Kiyine | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 37 | 5.66 | |
7 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 1 | 0 | 48 | 7.22 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 0 | 55 | 5.54 | |
15 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | ||
11 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 30 | 5.43 | |
43 | Nachon Nsingi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.74 | |
52 | Richie Sagrado | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
23 | Joel Schingtienne | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
21 | Nathaniel Opoku | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 27 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ