![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
0.81
1.09
0.80
0.91
2.60
3.50
2.60
1.19
0.68
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sofiane Diop
Ra sân: Mohammed Fuseini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yael Nandjou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssoufa Moukoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issiaga Camara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sofiane Boufal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hichem Boudaoui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofiane Diop
Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
Đội hình xuất phát
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 17 | 45.95% | 0 | 0 | 44 | 6.36 | |
23 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 59 | 7.7 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 34 | 65.38% | 0 | 1 | 67 | 6.45 | |
28 | Koki Machida | Trung vệ | 2 | 2 | 3 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 3 | 49 | 7.03 | |
5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 4 | 86 | 7.68 | |
22 | Ousseynou Niang | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 25 | 15 | 60% | 5 | 0 | 46 | 7.06 | |
13 | Kevin Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.39 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.87 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 52 | 36 | 69.23% | 8 | 0 | 73 | 7.11 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 55 | 7.52 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.09 | |
25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 46 | 29 | 63.04% | 3 | 2 | 82 | 7.66 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 4 | 41 | 8.24 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 17 | 6.2 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 6 | 59 | 8.07 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.55 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 6.22 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 50 | 8.54 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 7 | 3 | 67 | 7.49 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 36 | 72% | 0 | 4 | 76 | 7.36 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 54 | 7.42 | |
15 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 50 | 34 | 68% | 4 | 1 | 72 | 6.59 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 49 | 6.8 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 3 | 1 | 64 | 7.32 | |
36 | Issiaga Camara | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 45 | 6.69 | |
42 | Yael Nandjou | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 54 | 6.77 | |
34 | Fares Bousnina | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ