Vòng 3
01:45 ngày 13/04/2025
Saint Gilloise
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.75
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.82
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Anderlecht Anderlecht
Ousseynou Niang match yellow.png
34'
Noah Sadiki match yellow.png
37'
Promise David 1 - 0
Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj
match goal
45'
Alessio Castro Montes
Ra sân: Ousseynou Niang
match change
46'
46'
match change Theo Leoni
Ra sân: Thorgan Hazard
46'
match change Ludwig Augustinsson
Ra sân: Adryelson Rodrigues
54'
match yellow.png Jan-Carlo Simic
Alessio Castro Montes match yellow.png
60'
Anan Khalaili match yellow.png
62'
63'
match yellow.png Cesar Huerta
Mohammed Fuseini
Ra sân: Franjo Ivanovic
match change
64'
66'
match change Nathan De Cat
Ra sân: Jan-Carlo Simic
74'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Yari Verschaeren
Charles Vanhoutte
Ra sân: Promise David
match change
74'
81'
match yellow.png Luis Vasquez
Anouar Ait El Hadj 2 - 0
Kiến tạo: Alessio Castro Montes
match goal
82'
85'
match change Majeed Ashimeru
Ra sân: Kasper Dolberg
88'
match yellow.png Nathan De Cat
Marc Giger
Ra sân: Kamiel Van De Perre
match change
89'
Ross Sykes
Ra sân: Anan Khalaili
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Anderlecht Anderlecht
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
362
 
Số đường chuyền
 
490
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
24
20
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
28
5
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
25
24
 
Cản phá thành công
 
28
8
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
36
84
 
Pha tấn công
 
104
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Alessio Castro Montes
24
Charles Vanhoutte
77
Mohammed Fuseini
26
Ross Sykes
20
Marc Giger
1
Vic Chambaere
11
Henok Teklab
28
Koki Machida
4
Matias Rasmussen
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-2-1
3-4-2-1 Anderlecht Anderlecht
49
Moris
48
Leysen
16
Burgess
5
Allister
22
Niang
27
Sadiki
6
Perre
25
Khalaili
10
Hadj
9
Ivanovic
12
David
26
Cooseman...
3
Hey
34
Rodrigue...
4
Simic
19
Ramirez
32
Dendonck...
10
Verschae...
79
Maamar
21
Huerta
11
Hazard
12
Dolberg

Substitutes

17
Theo Leoni
74
Nathan De Cat
18
Majeed Ashimeru
6
Ludwig Augustinsson
20
Luis Vasquez
25
Thomas Foket
16
Mads Kikkenborg
42
Keisuke Goto
27
Samuel Ikechukwu Edozie
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Alessio Castro Montes 21
Charles Vanhoutte 24
Mohammed Fuseini 77
Ross Sykes 26
Marc Giger 20
Vic Chambaere 1
Henok Teklab 11
Koki Machida 28
Matias Rasmussen 4
Saint Gilloise Anderlecht
17 Theo Leoni
74 Nathan De Cat
18 Majeed Ashimeru
6 Ludwig Augustinsson
20 Luis Vasquez
25 Thomas Foket
16 Mads Kikkenborg
42 Keisuke Goto
27 Samuel Ikechukwu Edozie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 2
42.67% Kiểm soát bóng 50.67%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.1
6.7 Sút trúng cầu môn 3.1
50.2% Kiểm soát bóng 54.7%
13.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (48trận)
Chủ Khách
Anderlecht (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
7
9
HT-H/FT-T
5
2
6
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
6
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
7
4
8

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 45 6.69
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 45 6.9
21 Alessio Castro Montes Tiền vệ phải 0 0 1 15 10 66.67% 2 2 27 6.89
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 0 0 0 50 40 80% 1 4 80 7.55
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.12
22 Ousseynou Niang Cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 31 6.88
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 5 2 1 25 22 88% 6 0 48 7.72
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 19 6.53
48 Fedde Leysen Trung vệ 0 0 0 56 43 76.79% 0 2 73 7.06
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 2 42 7.42
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 16 6.15
6 Kamiel Van De Perre Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 2 0 40 6.92
12 Promise David Tiền đạo cắm 2 1 2 9 5 55.56% 0 1 23 7.4
25 Anan Khalaili Cánh phải 1 0 0 27 21 77.78% 4 0 53 6.88
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 2 0 0 13 12 92.31% 1 0 29 6.02
20 Marc Giger Forward 0 0 1 4 2 50% 0 3 8 6.26

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 45 5.96
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 38 74.51% 2 2 68 6.67
11 Thorgan Hazard Cánh trái 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 25 6.61
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 75 6.54
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 1 27 6.22
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 2 0 0 14 7 50% 0 3 27 6.18
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.02
21 Cesar Huerta Cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 39 5.73
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 1 1 0 31 27 87.1% 1 1 45 6.61
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 5.78
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 1 1 34 6.31
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 0 80 6.58
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 0 0 30 23 76.67% 1 0 70 6.72
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 0 59 6.3
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 0 40 30 75% 3 0 64 6.04
74 Nathan De Cat Midfielder 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ