![Saint Etienne Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![AJ Auxerre AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
0.99
0.89
0.86
1.00
2.50
3.50
2.70
0.99
0.91
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
Kiến tạo: Leo Petrot
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Ibrahim Sissoko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Osho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ado Onaiu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ki-Jana Hoever
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Old
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
Ra sân: Ibrahim Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathis Amougou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimen Moueffek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elisha Owusu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lassine Sinayoko
Kiến tạo: Lucas Stassin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leo Petrot
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 2 | 53 | 6.86 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 37 | 6.96 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 5.99 | |
18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 61 | 7.82 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 19 | 50% | 0 | 0 | 42 | 6.13 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 58 | 7.33 | |
19 | Leo Petrot | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 54 | 7.5 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 51 | 10 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.79 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
11 | Benjamin Old | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 7 | 1 | 30 | 7.24 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 43 | 6.91 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.58 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.67 | |
37 | Mathis Amougou | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 7.07 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 38 | 5.86 | |
45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 32 | 6.18 | |
19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 29 | 6.56 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 5 | 0 | 80 | 6.84 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 41 | 6.92 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 43 | 6.68 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 6 | 0 | 44 | 5.93 | |
3 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 46 | 6.28 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 2 | 54 | 5.97 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.84 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 6 | 72 | 6.82 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 35 | 5.91 | |
27 | Kevin Danois | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 62 | 49 | 79.03% | 1 | 2 | 80 | 6.65 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 74 | 60 | 81.08% | 2 | 5 | 81 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ