![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
0.87
0.99
0.77
1.03
3.35
3.30
1.99
0.69
1.11
0.65
1.15
Diễn biến chính
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Kiến tạo: Yoichi Naganuma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuma Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Kentaro Moriya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Kakita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nago Shintaro
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Yuji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rikuto Hirose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Pituca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kohei Tezuka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinya Nakano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kouki Anzai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
19 | Kentaro Moriya | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 7.2 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
30 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 48 | 6.7 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 52 | 6.8 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
13 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 39 | 6.6 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 2 | 22 | 6.6 | |
22 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 18 | 7 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 3 | 36 | 6.8 | |
37 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
29 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 29 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ