![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
0.83
1.07
0.94
0.94
3.20
3.30
2.05
0.76
1.16
0.92
0.96
Diễn biến chính
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryoya Yamashita
Ra sân: Vinicius Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Horigome
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoya Yamashita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
Ra sân: Taichi Kikuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keisuke Sakaiya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isa Sakamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takashi Usami
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shu Kurata
Ra sân: Akito Fukuta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Hiroshi Kiyotake | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 19 | 6.4 | |
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 1 | 31 | 6.8 | |
11 | Vinicius Araujo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 10 | 6.7 | |
77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 58 | 52 | 89.66% | 2 | 2 | 65 | 7.1 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 35 | 7 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 48 | 7.4 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 90 | 82 | 91.11% | 0 | 6 | 100 | 7 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 68 | 86.08% | 0 | 2 | 90 | 6.9 | |
20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 4 | 1 | 87 | 6.9 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 31 | 6.8 | |
13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 36 | 27 | 75% | 4 | 0 | 55 | 7.1 | |
23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 72 | 60 | 83.33% | 2 | 0 | 85 | 7.5 | |
32 | Keisuke Sakaiya | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 53 | 6.9 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 15 | 7.5 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 50 | 7.6 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 3 | 62 | 7.3 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 0 | 62 | 7.2 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.3 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 30 | 61.22% | 0 | 0 | 62 | 8 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 3 | 59 | 7 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 79 | 7.5 | |
46 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 3 | 1 | 56 | 6.9 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 1 | 62 | 7.2 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ