![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
1.07
0.83
0.95
0.93
3.30
3.60
1.85
0.71
1.23
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Kiến tạo: So Kawahara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryota Aoki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Horigome
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Akito Fukuta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yusuke Maruhashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ayumu Yokoyama
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Yusuke Maruhashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 5 | 1 | 68 | 7 | |
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 1 | 37 | 7.2 | |
19 | Kentaro Moriya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
11 | Vinicius Araujo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 34 | 7.5 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 2 | 54 | 7.1 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.5 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 49 | 7.9 | |
88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 1 | 2 | 69 | 6.8 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 39 | 7.1 | |
20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 48 | 80% | 0 | 3 | 69 | 6.7 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 6 | 0 | 65 | 8 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 5 | 0 | 68 | 7.4 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 4 | 25 | 8.1 | |
13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 7.1 | |
23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 7.4 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 60 | 7.7 | |
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 0 | 53 | 6.2 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 3 | 53 | 6.3 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 1 | 77 | 6.9 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 3 | 1 | 65 | 6.3 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 0 | 75 | 5.8 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 64 | 49 | 76.56% | 0 | 3 | 95 | 6.6 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 42 | 5.5 | |
35 | Kosuke Hara | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 18 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ