![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
1.12
0.74
0.96
0.84
2.68
3.42
2.27
1.05
0.75
0.93
0.87
Diễn biến chính
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordy Croux
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kohei Tezuka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Iwasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Capixaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Croux
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kakeru Funaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mutsuki Kato
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yuji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hinata Kida
Ra sân: Yuki Horigome
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoichi Naganuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ayumu Yokoyama
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
44 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 49 | 7.3 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 40 | 7.3 | |
20 | Hwang Seok Ho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 6 | 60 | 6.7 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Atsushi Kawata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 7.5 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 1 | 54 | 7.8 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 35 | 6.6 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 57 | 7.4 | |
35 | Kei Uchiyama | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Ryonosuke Kabayama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 3 | 62 | 6.7 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 2 | 64 | 6.8 | |
32 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 7.2 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 56 | 6.8 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 62 | 6.5 | |
31 | Keisuke Shimizu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Yang Han Bin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 9 | 31.03% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 1 | 10% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 7 | 43 | 7.9 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 8 | 37 | 6.8 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 7.1 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 29 | 6.2 | |
17 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 1 | 63 | 6.5 | |
20 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 26 | 6.6 | |
41 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
38 | Sota Kitano | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ