![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
0.81
1.05
1.02
0.78
2.43
3.08
2.68
0.83
0.97
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuya Yamagishi
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Wataru Harada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yuto Iwasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kohei Tezuka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masato Yuzawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoga Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takeshi Kanamori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Itsuki Oda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Taichi Kikuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Yuji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 55 | 7.3 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
20 | Hwang Seok Ho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 78 | 6.3 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 5 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 53 | 6.9 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 0 | 75 | 6.9 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 29 | 6.2 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 1 | 69 | 6.5 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 3 | 40 | 6.4 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 85 | 7 | |
32 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 64 | 6.3 | |
27 | Yoshiki Narahara | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
25 | Yuta Fujihara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 41 | 7.6 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 28 | 7.5 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
99 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
14 | Tatsuya Tanaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
9 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 26 | 7.2 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 43 | 8.2 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 31 | 7.2 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 9 | 42 | 7.2 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 5 | 43 | 7 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
26 | Seiya Inoue | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ