Vòng 24
21:00 ngày 12/04/2025
Rubin Kazan
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 2.25
0.77
U 2.25
0.90
1
3.05
X
3.30
2
2.18
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.20
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
44'
match yellow.png Danila Godyaev
46'
match change Artem Karpukas
Ra sân: Danila Godyaev
Dardan Shabanhaxhaj 1 - 0
Kiến tạo: Bogdan Jocic
match goal
50'
64'
match yellow.png Dmitriy Barinov
73'
match change Edgar Sevikyan
Ra sân: Maksim Nenakhov
73'
match change Vadim Rakov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Mirlind Daku
match change
81'
Valentin Vada
Ra sân: Veldin Hodza
match change
81'
84'
match change Nair Tiknizyan
Ra sân: Aleksandr Silyanov
84'
match change Timur Suleymanov
Ra sân: Sergey Pinyaev
Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ra sân: Bogdan Jocic
match change
85'
Ilya Rozhkov match yellow.png
87'
Rustamjon Ashurmatov
Ra sân: Ugochukwu Iwu
match change
90'
90'
match yellow.png Timur Suleymanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
16
13
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
366
 
Số đường chuyền
 
513
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
13
 
Long pass
 
10
97
 
Pha tấn công
 
105
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Valentin Vada
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
5
Rustamjon Ashurmatov
11
Kasra Taheri
25
Artur Nigmatullin
71
Konstantin Nizhegorodov
18
Marat Apshatsev
87
Enri Mukba
24
Nikola Cumic
96
Nikita Vasilyev
39
Ilya Ezhov
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-3-2
3-4-3 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
38
Staver
23
Bezrukov
51
Rozhkov
15
Vujacic
27
Gritsaen...
70
Kabutov
22
Hodza
6
Iwu
8
Jocic
10
Daku
99
Shabanha...
1
Mitryush...
24
Nenakhov
3
Fasson
23
Castro
77
Samoshni...
6
Barinov
90
Godyaev
45
Silyanov
10
Vorobyev
83
Batrakov
9
Pinyaev

Substitutes

71
Nair Tiknizyan
99
Timur Suleymanov
7
Edgar Sevikyan
93
Artem Karpukas
27
Vadim Rakov
5
Gerzino Nyamsi
94
Artem Timofeev
22
Ilya Lantratov
8
Vladislav Sarveli
59
Egor Pogostnov
16
Daniil Veselov
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Valentin Vada 30
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
Rustamjon Ashurmatov 5
Kasra Taheri 11
Artur Nigmatullin 25
Konstantin Nizhegorodov 71
Marat Apshatsev 18
Enri Mukba 87
Nikola Cumic 24
Nikita Vasilyev 96
Ilya Ezhov 39
Rubin Kazan Lokomotiv Moscow
71 Nair Tiknizyan
99 Timur Suleymanov
7 Edgar Sevikyan
93 Artem Karpukas
27 Vadim Rakov
5 Gerzino Nyamsi
94 Artem Timofeev
22 Ilya Lantratov
8 Vladislav Sarveli
59 Egor Pogostnov
16 Daniil Veselov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 5
28.8% Kiểm soát bóng 41.1%
10 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (33trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
2
HT-H/FT-T
2
4
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
5
HT-B/FT-B
4
3
2
3

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ trụ 0 0 0 7 2 28.57% 1 3 9 6.27
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
70 Dmitry Kabutov Tiền vệ phải 1 1 1 35 17 48.57% 10 0 60 6.72
30 Valentin Vada Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.03
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 0 60 6.83
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 36 6.54
10 Mirlind Daku Tiền đạo thứ 2 1 1 0 15 8 53.33% 0 0 34 6.69
15 Igor Vujacic Trung vệ 2 0 0 57 42 73.68% 0 8 81 7.95
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 2 0 2 21 16 76.19% 0 0 32 7.33
99 Dardan Shabanhaxhaj Cánh trái 3 3 0 26 18 69.23% 4 1 41 7.51
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 29 6.55
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trái 2 1 1 26 19 73.08% 2 1 51 6.93
22 Veldin Hodza Tiền vệ công 0 0 2 28 24 85.71% 1 0 42 6.68
51 Ilya Rozhkov Tiền vệ trái 1 1 0 41 37 90.24% 0 0 59 7.15

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Mitryushkin Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 0 40 7.41
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 2 67 7.23
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 51 86.44% 0 3 74 7.05
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 5.93
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 33 75% 3 0 69 6.43
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.01
77 Ilya Samoshnikov Cánh phải 1 0 1 31 25 80.65% 3 2 44 5.96
99 Timur Suleymanov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 5 6.01
3 Lucas Fasson Trung vệ 1 0 0 79 72 91.14% 0 5 95 6.82
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 63 53 84.13% 0 1 81 6.54
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.87
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 1 2 28 18 64.29% 2 0 41 6.09
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 26 92.86% 0 1 37 6.54
27 Vadim Rakov Forward 1 0 0 5 4 80% 1 1 9 6.12
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 1 0 2 43 31 72.09% 4 0 57 6.19
90 Danila Godyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 36 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ