![Rubin Kazan Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171934.jpg)
![Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
0.99
0.81
0.86
0.84
2.22
3.55
2.63
0.73
1.02
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171934.jpg)
![Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
Kiến tạo: Aleksandr Vladimirovich Zotov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladimir Poluyakhtov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emircan Gurluk
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mirlind Daku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kirill Pechenin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kirill Kaplenko
Ra sân: Umarali Rakhmonaliev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Ra sân: Joel Fameyeh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171934.jpg)
![Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
Đội hình xuất phát
![Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171934.jpg)
![Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
![Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171934.jpg)
![Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Aleksandr Martynovich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 21 | 6.77 | |
21 | Aleksandr Vladimirovich Zotov | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 19 | 7.31 | |
70 | Dmitry Kabutov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 8 | 0 | 41 | 6.62 | |
20 | Joel Fameyeh | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 15 | 6.6 | |
27 | Aleksey Gritsaenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 18 | 6.57 | |
22 | Yuri Dyupin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.97 | |
44 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 17 | 7.2 | |
15 | Igor Vujacic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 25 | 6.75 | |
6 | Ugochukwu Iwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
33 | Umarali Rakhmonaliev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 16 | 6.56 | |
51 | Ilya Rozhkov | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 25 | 6.31 |
Gazovik Orenburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Vladimir Poluyakhtov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 4 | 50 | 6.85 | |
9 | Braian Mansilla | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 28 | 6.3 | |
23 | Lucas Gabriel Vera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 38 | 5.86 | |
15 | Renato Gojkovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 4 | 42 | 6.63 | |
10 | Dmitry Vorobyev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
99 | Nikolay Sysuev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 24 | 6.48 | |
55 | Kirill Kaplenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 33 | 5.98 | |
25 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 39 | 6.28 | |
21 | Gabriel Florentin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 0 | 56 | 6.16 | |
22 | Matias Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 46 | 6.16 | |
7 | Emircan Gurluk | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ