![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Standard Liege Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
1.02
0.86
0.85
0.82
1.48
4.00
5.50
1.12
0.75
0.71
1.17
Diễn biến chính
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tjaronn Chery
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Vincent Janssen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Bulat
Ra sân: Anthony Valencia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilay Camara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Vincent Janssen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Price
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Fossey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gyrano Kerk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Verstraeten
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Đội hình xuất phát
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 0 | 57 | 9.26 | |
23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 4 | 80 | 7.18 | |
8 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 48 | 8.49 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 5 | 40 | 7.15 | |
11 | Jacob Ondrejka | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 38 | 6.84 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 43 | 7.58 | |
5 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 67 | 7.24 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 0 | 78 | 6.88 | |
14 | Anthony Valencia | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.48 | |
2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 58 | 7.09 | |
79 | Gerard Vandeplas | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.54 | ||
19 | Victor Udoh | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
75 | Andreas Verstraeten | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 58 | 6.84 | |
54 | Semm Renders | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 5.96 | |
24 | Aiden ONeill | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 60 | 5.89 | |
15 | Souleyman Doumbia | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.48 | |
11 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 54 | 6.13 | |
4 | Bosko Sutalo | Defender | 0 | 0 | 1 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 1 | 98 | 5.93 | |
6 | Sotiris Alexandropoulos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
88 | Henry Lawrence | Defender | 0 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 0 | 84 | 5.83 | |
7 | Marko Bulat | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 40 | 38 | 95% | 3 | 0 | 57 | 7.22 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 0 | 0 | 4 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 2 | 54 | 6.7 | |
8 | Isaac Price | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 60 | 5.89 | |
25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 1 | 78 | 6.1 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.73 | |
10 | Viktor Djukanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 5.89 | |
14 | Kuavita L. | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
17 | Ilay Camara | Defender | 3 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 43 | 6.42 | |
21 | Soufiane Benjdida | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ