![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
0.88
1.00
0.83
1.05
1.55
3.90
4.60
0.68
1.21
1.09
0.77
Diễn biến chính
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Kiến tạo: Vincent Janssen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Kiến tạo: Tjaronn Chery
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gyrano Kerk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayrton Enrique Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tjaronn Chery
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adriano Bertaccini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoya Ogawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jacob Ondrejka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahamadou Doumbia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rein Van Helden
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Đội hình xuất phát
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 6 | 1 | 3 | 30 | 21 | 70% | 5 | 0 | 45 | 8.6 | |
23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 1 | 82 | 6.7 | |
6 | Denis Odoi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 72 | 7 | |
18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 2 | 3 | 38 | 6.7 | |
30 | Christopher Scott | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 26 | 7.3 | |
25 | Jelle Bataille | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 73 | 59 | 80.82% | 2 | 0 | 89 | 7.2 | |
11 | Jacob Ondrejka | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 46 | 9.7 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 53 | 7.8 | |
5 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 1 | 56 | 6.5 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 99 | 92 | 92.93% | 0 | 1 | 116 | 7.4 | |
27 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
14 | Anthony Valencia | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 8.1 | |
46 | Milan Smits | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
19 | Victor Udoh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
20 | Mahamadou Doumbia | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 60 | 7.8 |
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Coppens Jo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 39 | 4.5 | |
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 65 | 6.8 | |
5 | Shogo Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 80 | 6.6 | |
2 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 55 | 6 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 2 | 0 | 60 | 6.8 | |
27 | Frederic Ananou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
6 | Rihito Yamamoto | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
8 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 72 | 6.5 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 7 | 1 | 52 | 6.6 | |
14 | Olivier Dumont | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 17 | 7.1 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 1 | 1 | 84 | 5.7 | |
23 | Joselpho Barnes | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
15 | Kahveh Zahiroleslam | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 41 | 7.2 | |
53 | Adam Nhaili | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 11 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ