![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
1.05
0.81
0.81
0.99
3.05
3.43
2.05
0.68
1.12
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wendell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mehdi Taromi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Ritchie De Laet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Franco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vincent Janssen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arbnor Muja
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Eustaquio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Varela
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mehdi Taromi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anthony Valencia
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ritchie De Laet | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 37 | 6.71 | |
23 | Toby Alderweireld | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 46 | 6.56 | |
18 | Vincent Janssen | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6.33 | |
1 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 32 | 6.69 | |
24 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 16 | 6.29 | |
8 | Alhassan Yusuf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 28 | 7.64 | |
11 | Arbnor Muja | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 23 | 6.59 | |
34 | Jelle Bataille | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 37 | 6.87 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 18 | 6.28 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 48 | 6.76 | |
48 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.97 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 42 | 5.94 | |
18 | Wendell | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 25 | 6.12 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
13 | Wenderson Galeno | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 30 | 6.19 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 24 | 6.13 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
4 | David Carmo | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 31 | 5.97 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 33 | 6.22 | |
30 | Evanilson | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.09 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 5.99 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 24 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ