Vòng 24
19:30 ngày 02/02/2025
Royal Antwerp
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Club Brugge
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.06
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
3.75
X
3.75
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Club Brugge Club Brugge
23'
match goal 0 - 1 Hans Vanaken
Farouck Adekami
Ra sân: Anthony Valencia
match change
61'
64'
match change Gustaf Nilsson
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
64'
match yellow.png Maxim de Cuyper
77'
match yellow.png Hans Vanaken
Youssef Hamdaoui
Ra sân: Semm Renders
match change
79'
80'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Raphael Onyedika
80'
match change Michal Skoras
Ra sân: Chemsdine Talbi
Farouck Adekami match yellow.png
85'
Mahamadou Doumbia 1 - 1
Kiến tạo: Toby Alderweireld
match goal
86'
Tjaronn Chery 2 - 1
Kiến tạo: Gyrano Kerk
match goal
90'
90'
match change Hugo Vetlesen
Ra sân: Christos Tzolis
90'
match change Romeo Vermant
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero
Rosen Bozhinov
Ra sân: Tjaronn Chery
match change
90'
Tjaronn Chery match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Club Brugge Club Brugge
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
473
 
Số đường chuyền
 
547
86%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
9
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
34
103
 
Pha tấn công
 
81
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Youssef Hamdaoui
26
Rosen Bozhinov
22
Farouck Adekami
81
Niels Devalckeneer
2
Kobe Corbanie
79
Gerard Vandeplas
61
Lowie Pisele
75
Andreas Verstraeten
46
Milan Smits
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
91
Lammens
5
Deman
33
Bosch
23
Alderwei...
54
Renders
20
Doumbia
6
Odoi
7
Kerk
9
Chery
14
Valencia
18
Janssen
22
Mignolet
65
Seys
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
30
Jashari
68
Talbi
20
Vanaken
8
Tzolis
9
Blanch

Substitutes

17
Romeo Vermant
27
Casper Nielsen
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
19
Gustaf Nilsson
29
NORDIN JACKERS
64
Kyriani Sabbe
41
Hugo Siquet
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Youssef Hamdaoui 43
Rosen Bozhinov 26
Farouck Adekami 22
Niels Devalckeneer 81
Kobe Corbanie 2
Gerard Vandeplas 79
Lowie Pisele 61
Andreas Verstraeten 75
Milan Smits 46
Royal Antwerp Club Brugge
17 Romeo Vermant
27 Casper Nielsen
10 Hugo Vetlesen
21 Michal Skoras
19 Gustaf Nilsson
29 NORDIN JACKERS
64 Kyriani Sabbe
41 Hugo Siquet
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 7.33
56% Kiểm soát bóng 50.67%
7 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 1.1
5 Sút trúng cầu môn 6.4
53% Kiểm soát bóng 53.6%
9.4 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (28trận)
Chủ Khách
Club Brugge (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
8
1
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
3
1
6

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 8 5.87
23 Toby Alderweireld Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 34 5.98
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 23 6.12
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 0 1 18 5.99
7 Gyrano Kerk Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 20 5.6
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 3 1 26 6.04
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.76
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 44 6.05
14 Anthony Valencia Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 22 6.16
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.09
54 Semm Renders Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.16

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 6.53
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 0 33 32 96.97% 0 1 37 7.2
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 46 6.51
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 2 0 31 6.76
8 Christos Tzolis Cánh trái 1 1 1 11 10 90.91% 1 0 18 6.18
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 0 0 1 9 4 44.44% 0 0 16 6.76
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 25 6.46
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 19 100% 0 0 21 6.66
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 31 6.43
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.71
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 28 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ