![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
0.81
0.99
0.77
0.93
1.61
3.78
4.40
0.79
0.96
0.74
0.96
Diễn biến chính
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yann Gboho
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Gboho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vincent Janssen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mandela Keita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Ritchie De Laet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Calvin Stengs
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ritchie De Laet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 2 | 56 | 6.43 | |
23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 50 | 37 | 74% | 0 | 4 | 69 | 8.03 | |
18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 5 | 43 | 7.03 | |
32 | Christopher Scott | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
1 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
14 | Calvin Stengs | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 25 | 14 | 56% | 7 | 0 | 51 | 7.16 | |
8 | Alhassan Yusuf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.37 | |
11 | Arbnor Muja | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 1 | 47 | 6.89 | |
34 | Jelle Bataille | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 3 | 82 | 7.47 | |
22 | Gaston Avila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
51 | William William Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 40 | 67.8% | 1 | 2 | 77 | 6.74 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 20 | 6.04 | |
27 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
48 | Arthur Vermeeren | Forward | 3 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
52 | Kobe Corbanie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.03 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.41 | |
10 | Dino Hotic | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 1 | 46 | 7.47 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 22 | 6.34 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 7 | 5.91 | |
36 | Ueda Ayase | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 1 | 8 | 41 | 6.74 | |
11 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
4 | Jesper Daland | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 7 | 43 | 6.46 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 43.24% | 0 | 4 | 53 | 6.67 | |
34 | Thibo Somers | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 0 | 45 | 5.55 | |
14 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 8 | 1 | 66 | 6.87 | |
5 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 40 | 5.86 | |
66 | Christiaan Ravych | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 35 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ