![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
1.00
0.86
0.93
0.91
2.20
3.60
3.00
0.74
1.19
0.71
1.20
Diễn biến chính
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Minda
Ra sân: Jelle Bataille
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chidera Ejuke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Ondrejka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Siquet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Lemarechal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ritchie De Laet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thibo Somers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ritchie De Laet | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 1 | 33 | 6.26 | |
23 | Toby Alderweireld | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 25 | 5.88 | |
7 | Gyrano Kerk | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 21 | 6.15 | |
19 | Chidera Ejuke | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
24 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 26 | 6.2 | |
8 | Alhassan Yusuf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 39 | 6.55 | |
34 | Jelle Bataille | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 31 | 6.23 | |
17 | Jacob Ondrejka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 18 | 5.97 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 35 | 5.9 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 15 | 6.18 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 38 | 6.44 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 25 | 6.96 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 47 | 7.06 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 6.64 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
4 | Jesper Daland | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
17 | Abu Francis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 29 | 6.81 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 16 | 6.82 | |
41 | Hugo Siquet | Defender | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 23 | 6.91 | |
11 | Alan Minda | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 21 | 6.34 | |
6 | Felix Lemarechal | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 21 | 7.3 | |
66 | Christiaan Ravych | Defender | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ