Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2024
Rotherham United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Wigan Athletic
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.82
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
2.00
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.75
0.65
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
31'
match change Scott Smith
Ra sân: Matthew Smith
45'
match goal 0 - 1 Babajide Ezekiel Adeeko
Kiến tạo: Jonny Smith
Joe Rafferty match yellow.png
55'
65'
match change Michael Oluwakorede Olakigbe
Ra sân: Jonny Smith
65'
match change Jensen Weir
Ra sân: Thelo Aasgaard
Cameron Humphreys
Ra sân: Jamie McCarthy
match change
67'
Joseph Hungbo
Ra sân: Andrew Greensmith
match change
67'
Jordan Hugill
Ra sân: Jonson Scott Clarke-Harris
match change
67'
Cohen Bramall
Ra sân: Sam Nombe
match change
71'
Shaun McWilliams
Ra sân: Liam Kelly
match change
71'
86'
match change Joe Hugill
Ra sân: Dale Taylor
86'
match change James Carragher
Ra sân: Silko Thomas
90'
match yellow.png Jensen Weir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Wigan Athletic Wigan Athletic
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
386
 
Số đường chuyền
 
405
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
69
 
Đánh đầu
 
35
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
11
18
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
8
124
 
Pha tấn công
 
95
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jordan Hugill
17
Shaun McWilliams
24
Cameron Humphreys
3
Cohen Bramall
21
Joseph Hungbo
14
Alex MacDonald
1
Cameron Dawson
Rotherham United Rotherham United 4-2-3-1
4-1-4-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
20
Phillips
6
James
30
McCarthy
22
Odofin
2
Rafferty
7
Powell
4
Kelly
8
Nombe
11
Greensmi...
12
Wilks
9
Clarke-H...
1
Tickle
17
Sibbick
15
Kerr
4
Aimson
5
Sessegno...
8
Smith
18
Smith
16
Adeeko
10
Aasgaard
29
Thomas
28
Taylor

Substitutes

23
James Carragher
9
Joe Hugill
6
Jensen Weir
21
Scott Smith
11
Michael Oluwakorede Olakigbe
12
Tom Watson
20
Callum Henry McManaman
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Jordan Hugill 10
Shaun McWilliams 17
Cameron Humphreys 24
Cohen Bramall 3
Joseph Hungbo 21
Alex MacDonald 14
Cameron Dawson 1
Rotherham United Wigan Athletic
23 James Carragher
9 Joe Hugill
6 Jensen Weir
21 Scott Smith
11 Michael Oluwakorede Olakigbe
12 Tom Watson
20 Callum Henry McManaman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2
48.33% Kiểm soát bóng 44.67%
17 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 2.9
46% Kiểm soát bóng 47.9%
14 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (38trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
4
HT-H/FT-T
4
3
0
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
3
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
4
1
5
5

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jonson Scott Clarke-Harris Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 5 29.41% 0 5 23 6.14
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 3 0 47 6.45
10 Jordan Hugill Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.95
20 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 45 24 53.33% 0 0 57 6.8
11 Andrew Greensmith Tiền vệ trái 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 31 6.2
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 19 19 100% 0 2 24 6.59
17 Shaun McWilliams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.16
12 Mallik Wilks Tiền vệ công 3 1 0 11 8 72.73% 2 3 34 6.22
22 Hakeem Odofin Trung vệ 0 0 1 61 49 80.33% 0 6 72 7.02
30 Jamie McCarthy Trung vệ 2 1 0 31 25 80.65% 0 3 41 6.73
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 5.94
8 Sam Nombe Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 8 88.89% 2 3 25 6.37
4 Liam Kelly Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 33 6.71
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 39 86.67% 6 0 73 6.5
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 2 1 2 53 40 75.47% 10 2 85 7.59
21 Joseph Hungbo Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 5 0 17 6.22

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jason Kerr Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 0 8 87 8.1
4 Will Aimson Trung vệ 0 0 1 43 36 83.72% 0 3 59 7.46
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 2 0 0 52 44 84.62% 0 1 77 7.84
18 Jonny Smith Cánh phải 4 2 3 23 18 78.26% 4 1 40 7.91
17 Toby Sibbick Trung vệ 0 0 4 45 33 73.33% 2 1 71 7.18
6 Jensen Weir Tiền vệ công 1 0 0 10 6 60% 3 1 20 6.32
11 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.08
28 Dale Taylor Tiền vệ công 1 1 0 10 8 80% 0 2 18 6.87
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 38 7.77
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 2 0 0 15 9 60% 1 2 33 6.48
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 34 82.93% 0 1 48 6.62
8 Matthew Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 20 6.3
23 James Carragher Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.14
16 Babajide Ezekiel Adeeko Tiền vệ trụ 1 1 1 31 26 83.87% 2 1 45 7.3
9 Joe Hugill Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.1
29 Silko Thomas Cánh trái 2 1 2 21 17 80.95% 3 1 39 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ