![Rotherham United Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
0.81
1.07
0.82
1.04
5.50
3.90
1.55
1.13
0.75
0.80
1.05
Diễn biến chính
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Roberts
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adil Aouchiche
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jenson Seelt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Ekwah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Samuel Clucas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sam Nombe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Hugill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dexter Lembikisa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Sean Morrison | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 28 | 6.45 | |
8 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 0 | 21 | 6.57 | |
10 | Jordan Hugill | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 21 | 6.37 | |
16 | Jamie Lindsay | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.34 | |
22 | Hakeem Odofin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 32 | 6.87 | |
3 | Cohen Bramall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
29 | Sam Nombe | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.66 | |
27 | Christ Tiehi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.51 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
28 | Sebastian Revan | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
2 | Dexter Lembikisa | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 6.57 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 51 | 7.34 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 31 | 6.39 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 4 | 55 | 6.91 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 27 | 6.01 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 61 | 6.64 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 48 | 6.69 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.04 | |
23 | Jenson Seelt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 41 | 6.35 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 21 | 6.17 | |
11 | Mason Burstow | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 5.78 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 35 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ