![Rotherham United Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
1.11
0.80
0.83
1.05
8.50
4.60
1.33
0.99
0.91
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan Fraser
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jamie Lindsay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Hugill
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Flynn Downes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Fraser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Peter Kioso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Revan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Đội hình xuất phát
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lee Peltier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 34 | 6.24 | |
23 | Sean Morrison | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 39 | 6.16 | |
9 | Tom Eaves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
8 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 28 | 6.24 | |
7 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 6 | 0 | 36 | 5.84 | |
10 | Jordan Hugill | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 20 | 6.13 | |
16 | Jamie Lindsay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 5.73 | |
18 | Oliver Rathbone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 20 | 6.36 | |
22 | Hakeem Odofin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
29 | Sam Nombe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 10 | 6.18 | |
27 | Christ Tiehi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 40 | 6.26 | |
40 | Peter Kioso | Defender | 0 | 0 | 3 | 29 | 15 | 51.72% | 4 | 2 | 50 | 6.54 | |
30 | Arvin Appiah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.98 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 0 | 54 | 7.5 | |
38 | Femi Seriki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
28 | Sebastian Revan | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 27 | 6.42 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 4 | 1 | 48 | 7.41 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 7 | 0 | 71 | 6.19 | |
36 | David Brooks | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.27 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 109 | 101 | 92.66% | 8 | 3 | 139 | 7.63 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 32 | 7.72 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 122 | 116 | 95.08% | 0 | 1 | 135 | 8.27 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 0 | 36 | 7.02 | |
19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 18 | 5.99 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 1 | 0 | 83 | 6.98 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 1 | 1 | 74 | 6.77 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 96 | 92 | 95.83% | 0 | 2 | 109 | 7.31 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 1 | 72 | 7.17 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 34 | 7.3 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.34 | |
24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ