Vòng 37
22:00 ngày 15/03/2025
Rotherham United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Exeter City
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
1.71
X
3.55
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Exeter City Exeter City
Reece James 1 - 0 match goal
45'
56'
match goal 1 - 1 Alex Hartridge
64'
match change Ilmari Niskanen
Ra sân: Patrick Jones
64'
match change Tony Yogane
Ra sân: Demetri Mitchell
64'
match change Caleb Watts
Ra sân: Edward Francis
70'
match yellow.png Caleb Watts
Joshua Kayode
Ra sân: Shaun McWilliams
match change
76'
79'
match change Jack Aitchison
Ra sân: Joel Colwill
Louie Sibley
Ra sân: Joe Powell
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Exeter City Exeter City
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
387
 
Số đường chuyền
 
292
70%
 
Chuyền chính xác
 
61%
6
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
68
36
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
8
8
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
21
8
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
16
80
 
Pha tấn công
 
59
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Joshua Kayode
15
Louie Sibley
1
Cameron Dawson
39
Harrison Duncan
23
Jack Holmes
9
Jonson Scott Clarke-Harris
11
Andrew Greensmith
Rotherham United Rotherham United 4-3-1-2
3-4-2-1 Exeter City Exeter City
20
Phillips
6
James
24
Humphrey...
22
Odofin
2
Rafferty
25
Ruddock
4
Kelly
17
McWillia...
7
Powell
8
Nombe
12
Wilks
1
Whitwort...
20
Turns
25
MacDonal...
4
Hartridg...
2
McMillan
21
Trevitt
8
Francis
16
Jones
7
Mitchell
23
Colwill
27
Magennis

Substitutes

17
Caleb Watts
14
Ilmari Niskanen
30
Tony Yogane
10
Jack Aitchison
6
Ryan Woods
12
Reece Cole
19
Sonny Cox
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Joshua Kayode 28
Louie Sibley 15
Cameron Dawson 1
Harrison Duncan 39
Jack Holmes 23
Jonson Scott Clarke-Harris 9
Andrew Greensmith 11
Rotherham United Exeter City
17 Caleb Watts
14 Ilmari Niskanen
30 Tony Yogane
10 Jack Aitchison
6 Ryan Woods
12 Reece Cole
19 Sonny Cox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 42.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
7 Phạt góc 4.3
1 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 3.5
51.6% Kiểm soát bóng 45.4%
10.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (46trận)
Chủ Khách
Exeter City (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
6
HT-H/FT-T
5
4
6
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
3
HT-B/FT-B
4
1
5
3

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 1 0 1 54 38 70.37% 7 5 79 6.7
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 16 72.73% 1 4 33 6.9
20 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 30 6 20% 0 0 38 6.2
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 3 52 6.5
17 Shaun McWilliams Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 27 20 74.07% 0 3 41 7.4
12 Mallik Wilks Cánh phải 4 2 0 14 11 78.57% 2 0 29 6.7
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 54 42 77.78% 0 9 73 8
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 4 1 0 11 4 36.36% 0 3 29 6.2
4 Liam Kelly Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 49 43 87.76% 0 2 58 7.3
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 1 1 5 42 27 64.29% 7 1 68 7.8
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 3 2 5 36 25 69.44% 9 2 60 7.4
28 Joshua Kayode Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 3 7 6.9

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Josh Magennis Tiền đạo thứ 2 2 0 0 19 7 36.84% 0 8 35 7
25 Angus MacDonald Trung vệ 1 0 0 26 15 57.69% 0 4 38 6.6
14 Ilmari Niskanen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 4 40% 1 0 13 6.4
2 Jack McMillan Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 21 65.63% 0 1 52 7
10 Jack Aitchison Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.7
7 Demetri Mitchell Tiền vệ phải 0 0 1 14 11 78.57% 0 1 24 6.6
8 Edward Francis Tiền vệ trụ 1 0 0 19 16 84.21% 4 1 33 6.5
4 Alex Hartridge Trung vệ 2 1 1 30 16 53.33% 1 3 63 7.9
16 Patrick Jones Cánh phải 0 0 0 20 17 85% 2 0 33 6.6
17 Caleb Watts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 19 6.9
20 Ed Turns 1 0 0 23 12 52.17% 0 6 55 8.1
1 Joseph Whitworth Thủ môn 0 0 0 29 9 31.03% 0 1 45 7.8
21 Ryan Trevitt Tiền vệ trụ 1 1 5 33 19 57.58% 5 1 48 7.2
23 Joel Colwill Tiền vệ công 2 0 0 16 13 81.25% 0 2 32 7
30 Tony Yogane Midfielder 1 1 1 2 2 100% 2 0 6 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ