Vòng 41
21:00 ngày 05/04/2025
Rotherham United
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Blackpool 1
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
2.45
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.91
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Blackpool Blackpool
Hakeem Odofin 1 - 0 match goal
26'
35'
match change Tom Bloxham
Ra sân: Lee Evans
46'
match change Samuel Silvera
Ra sân: Robert Apter
46'
match change Jake Beesley
Ra sân: Ashley Fletcher
46'
match change CJ Hamilton
Ra sân: Niall Ennis
52'
match yellow.png Jake Beesley
Mallik Wilks match yellow.png
61'
Jordan Hugill
Ra sân: Mallik Wilks
match change
68'
Sam Nombe match yellow.png
72'
82'
match goal 1 - 1 Sonny Carey
Jack Holmes
Ra sân: Liam Kelly
match change
86'
89'
match yellow.pngmatch red Jake Beesley
Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Sam Nombe
match change
90'
Joe Rafferty 2 - 1
Kiến tạo: Sam Nombe
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Blackpool Blackpool
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
295
 
Số đường chuyền
 
409
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
32
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
92
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jordan Hugill
23
Jack Holmes
9
Jonson Scott Clarke-Harris
20
Dillon Phillips
37
Jake Hulley
39
Harrison Duncan
38
Kane Richardson
Rotherham United Rotherham United 3-4-1-2
4-4-2 Blackpool Blackpool
1
Dawson
24
Humphrey...
22
Odofin
2
Rafferty
6
James
7
Powell
4
Kelly
25
Ruddock
15
Sibley
8
Nombe
12
Wilks
30
Tyrer
24
Offiah
20
Casey
3
Husband
15
Coulson
25
Apter
7
Evans
8
Morgan
10
Carey
11
Fletcher
21
Ennis

Substitutes

14
Tom Bloxham
22
CJ Hamilton
19
Samuel Silvera
18
Jake Beesley
1
Richard ODonnell
4
Jordan Lawrence-Gabriel
5
Matthew Pennington
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Jordan Hugill 10
Jack Holmes 23
Jonson Scott Clarke-Harris 9
Dillon Phillips 20
Jake Hulley 37
Harrison Duncan 39
Kane Richardson 38
Rotherham United Blackpool
14 Tom Bloxham
22 CJ Hamilton
19 Samuel Silvera
18 Jake Beesley
1 Richard ODonnell
4 Jordan Lawrence-Gabriel
5 Matthew Pennington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
39% Kiểm soát bóng 41.33%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 4.4
1 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 5.3
45.5% Kiểm soát bóng 44.1%
11.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (50trận)
Chủ Khách
Blackpool (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
5
HT-H/FT-T
5
4
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
10
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
5
3
4
8

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 16 69.57% 0 0 38 7.4
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 1 37 10 27.03% 0 1 48 6.9
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 22 15 68.18% 0 2 29 6.5
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 2 1 1 5 5 100% 0 0 10 7
24 Cameron Humphreys Trung vệ 1 1 0 27 23 85.19% 0 4 46 6.8
12 Mallik Wilks Cánh phải 2 2 0 10 5 50% 1 3 24 6.4
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 21 67.74% 0 7 46 7.8
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 1 1 2 15 9 60% 1 5 28 7.4
4 Liam Kelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 31 68.89% 0 0 61 6.7
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 3 0 37 6.5
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 1 0 2 42 30 71.43% 12 0 72 7.3
15 Louie Sibley Tiền vệ trụ 3 2 1 17 15 88.24% 0 0 40 8.1
23 Jack Holmes Tiền vệ phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.7

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lee Evans Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 3 0 26 6.5
3 James Husband Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 2 2 59 7.2
18 Jake Beesley Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 11 6.4
22 CJ Hamilton Tiền vệ phải 2 0 2 13 10 76.92% 1 0 23 7.1
11 Ashley Fletcher Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 2 50% 0 0 8 6.2
15 Hayden Coulson Tiền vệ trái 0 0 1 39 25 64.1% 4 8 69 6.9
8 Albie Morgan Tiền vệ trụ 1 0 1 66 56 84.85% 11 0 87 7.1
21 Niall Ennis Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.8
19 Samuel Silvera Cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 1 2 29 6.5
20 Oliver Casey Trung vệ 1 0 0 52 44 84.62% 0 5 75 6.8
10 Sonny Carey Tiền vệ trụ 4 3 1 49 39 79.59% 0 0 68 7.7
30 Harry Tyrer Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 44 8
25 Robert Apter Tiền vệ phải 0 0 0 13 8 61.54% 2 1 21 6.6
14 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 2 1 22 6.4
24 Odel Offiah Trung vệ 0 0 1 45 35 77.78% 0 0 66 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ