![Rostov FK Rostov FK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729163650.jpg)
![Krylya Sovetov Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
1.05
0.77
0.89
0.93
2.25
3.40
2.65
0.81
1.03
0.85
0.97
Diễn biến chính
![Rostov FK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729163650.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kirill Shchetinin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikolay Rasskazov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergey Babkin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladislav Shitov
Ra sân: Egor Golenkov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khoren Bayramyan
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ronaldo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikita Saltykov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Ronaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kirill Shchetinin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammad Mohebi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rostov FK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729163650.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rostov FK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729163650.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![Rostov FK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729163650.jpg)
![Rostov FK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Sergey Pesyakov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
19 | Khoren Bayramyan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 1 | 42 | 6.57 | |
28 | Evgeny Chernov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 28 | 6.89 | |
55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 2 | 63 | 7.06 | |
69 | Egor Golenkov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 4 | 17 | 7.55 | |
15 | Danil Glebov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 35 | 6.41 | |
9 | Mohammad Mohebi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 3 | 32 | 6.66 | |
3 | Oumar Sako | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 3 | 51 | 6.54 | |
7 | Ronaldo | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 26 | 6.58 | |
88 | Kirill Shchetinin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 17 | 6.95 | |
40 | Ilya Vakhania | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 37 | 6.84 |
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Glenn Bijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 2 | 30 | 6.01 | |
22 | Fernando Peixoto Costanza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 37 | 6.42 | |
15 | Nikolay Rasskazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 1 | 19 | 6.12 | |
11 | Roman Ezhov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 20 | 5.97 | |
8 | Maksim Vityugov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.94 | |
1 | Ivan Lomaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
24 | Roman Evgenyev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.27 | |
5 | Yuri Gorshkov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 6.24 | |
73 | Vladislav Shitov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
6 | Sergey Babkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.22 | |
14 | Nikita Saltykov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 20 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ