Vòng 29
22:00 ngày 01/03/2025
Ross County
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
3.40
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.66
O 0.75
0.73
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Kieran James Phillips 1 - 0 match goal
35'
63'
match change Bobby Wales
Ra sân: Liam Polworth
63'
match change Danny Armstrong
Ra sân: Fraser Murray
63'
match change Kyle Magennis
Ra sân: David Watson
Nohan Kenneh
Ra sân: Kieran James Phillips
match change
70'
George Robesten
Ra sân: Zachary Ashworth
match change
70'
75'
match change Matthew Kennedy
Ra sân: Kyle Magennis
Alexander Kinloch Samuel
Ra sân: Noah Chilvers
match change
82'
82'
match change Innes Cameron
Ra sân: Marley Watkins
Alexander Kinloch Samuel Goal cancelled match var
85'
Connor Randall match yellow.png
86'
Dylan Smith
Ra sân: Joshua Nisbet
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Kilmarnock Kilmarnock
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
15
10
 
Sút Phạt
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
251
 
Số đường chuyền
 
341
50%
 
Chuyền chính xác
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
74
26
 
Đánh đầu thành công
 
36
4
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
40
21
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
8
16
 
Long pass
 
20
96
 
Pha tấn công
 
116
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
George Robesten
42
Nohan Kenneh
30
Dylan Smith
25
Alexander Kinloch Samuel
9
Ronan Hale
14
Jack Grieves
16
George Harmon
1
Ross Laidlaw
33
Andrew MacLeod
Ross County Ross County 3-4-1-2
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
18
Amissah
19
Campbell
20
Lopata
12
Tomkinso...
15
Ashworth
23
Nisbet
8
Randall
4
Wright
10
Chilvers
11
Phillips
26
White
1
OHara
8
Lyons
5
Mayo
4
Wright
6
Deas
12
Watson
31
Polworth
3
Ndaba
15
Murray
23
Watkins
19
Anderson

Substitutes

24
Bobby Wales
10
Matthew Kennedy
11
Danny Armstrong
18
Innes Cameron
16
Kyle Magennis
2
Thomas Wilson-Brown
20
Robbie McCrorie
7
Rory McKenzie
21
Calvin Ramsay
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
George Robesten 34
Nohan Kenneh 42
Dylan Smith 30
Alexander Kinloch Samuel 25
Ronan Hale 9
Jack Grieves 14
George Harmon 16
Ross Laidlaw 1
Andrew MacLeod 33
Ross County Kilmarnock
24 Bobby Wales
10 Matthew Kennedy
11 Danny Armstrong
18 Innes Cameron
16 Kyle Magennis
2 Thomas Wilson-Brown
20 Robbie McCrorie
7 Rory McKenzie
21 Calvin Ramsay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3.33
6.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 2.1
5 Phạt góc 5.2
1.1 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
41.1% Kiểm soát bóng 44%
10.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (39trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
9
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
4
4
2
1

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 2 1 1 26 14 53.85% 0 5 44 6.88
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 15 42.86% 1 2 54 6.63
4 Akil Wright Trung vệ 0 0 0 22 10 45.45% 4 2 56 7.4
25 Alexander Kinloch Samuel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 5 6.28
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 0 21 13 61.9% 2 0 41 7.56
20 Kacper Lopata Trung vệ 1 0 0 23 13 56.52% 1 10 54 8.41
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 1 0 0 35 19 54.29% 5 1 62 6.09
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 1 1 1 4 2 50% 0 0 9 7
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.19
15 Zachary Ashworth Cánh trái 0 0 1 14 8 57.14% 5 3 30 7.02
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 0 0 0 18 8 44.44% 1 2 36 7.26
30 Dylan Smith Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
34 George Robesten Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.12
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 20 6 30% 0 0 27 7.47
19 Elijah Campbell Trung vệ 0 0 0 28 16 57.14% 0 4 62 7.85

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 2 2 0 12 8 66.67% 1 4 25 6.15
10 Matthew Kennedy Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 6 0 15 6.24
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 0 34 21 61.76% 2 0 44 5.93
4 Joe Wright Trung vệ 1 0 1 24 14 58.33% 0 4 42 6.92
11 Danny Armstrong Cánh phải 1 1 0 9 6 66.67% 9 0 21 6.43
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 5 1 1 42 27 64.29% 3 6 71 7.05
18 Innes Cameron Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.04
16 Kyle Magennis Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.26
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 6 0 1 14 9 64.29% 1 2 28 6.08
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 24 7 29.17% 0 0 30 5.87
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 1 1 2 9 5 55.56% 8 0 28 6.46
6 Robbie Deas Trung vệ 1 0 0 45 24 53.33% 1 4 91 7.06
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 29 65.91% 0 7 66 7.14
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 1 38 21 55.26% 0 2 64 7.41
12 David Watson Tiền vệ trụ 0 0 2 19 14 73.68% 2 3 38 6.26
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 0 0 0 10 3 30% 2 1 13 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ