![Ross County Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
0.92
0.96
1.12
0.75
9.50
6.00
1.20
0.92
0.94
0.83
1.03
Diễn biến chính
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borna Barisic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Dowell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Eli King
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyriel Dessers
Ra sân: Michee Efete
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yan Dhanda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Sims
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Simon Murray
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Đội hình xuất phát
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ross County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jordan White | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
4 | James Brown | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
1 | Ross Laidlaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20% | 0 | 1 | 33 | 7.11 | |
5 | Jack Baldwin | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 4 | 54 | 7.02 | |
15 | Simon Murray | Forward | 5 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 32 | 8.07 | |
2 | Connor Randall | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 1 | 3 | 41 | 7.24 | |
11 | Josh Sims | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 7.56 | |
42 | Ryan Leak | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 34 | 6.86 | |
24 | Michee Efete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 30 | 6.71 | |
10 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 0 | 53 | 6.67 | |
12 | Max Sheaf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
16 | George Harmon | Defender | 3 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 2 | 2 | 43 | 6.91 | |
14 | Victor Loturi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 47 | 6.73 | |
18 | Eli King | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 48 | 7.96 | |
19 | Brandon Khela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.49 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | James Tavernier | Defender | 1 | 1 | 4 | 45 | 31 | 68.89% | 22 | 1 | 97 | 7.8 | |
6 | Connor Goldson | Defender | 3 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 1 | 4 | 65 | 6.44 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.15 | |
25 | Kemar Roofe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
31 | Borna Barisic | Defender | 0 | 0 | 3 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 2 | 39 | 6.53 | |
4 | John Lundstram | Defender | 1 | 1 | 1 | 93 | 83 | 89.25% | 0 | 1 | 106 | 6.52 | |
11 | Tom Lawrence | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 19 | 6.14 | |
9 | Cyriel Dessers | Forward | 4 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 27 | 6.39 | |
5 | John Souttar | Defender | 1 | 0 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 5 | 77 | 6.53 | |
20 | Kieran Dowell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 2 | 45 | 6.32 | |
17 | Rabbi Matondo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 5 | 0 | 25 | 6.1 | |
13 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 3 | 73 | 7.53 | |
21 | Dujon Sterling | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 16 | 6.01 | |
7 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 29 | 6.13 | |
19 | Abdallah Sima | Tiền vệ công | 6 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 8 | 55 | 7.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ