![Rosario Central Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
0.97
0.83
0.72
0.98
1.97
3.10
3.50
1.08
0.67
0.71
0.99
Diễn biến chính
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alan Francisco Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alan Francisco Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Laurtaro Giaccone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximiliano Gabriel Comba
Ra sân: Jaminton Campaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Lescano
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 23 | 6.14 | |
2 | Carlos Quintana | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
10 | Victor Ignacio Malcorra | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 31 | 20 | 64.52% | 7 | 0 | 58 | 7.84 | |
7 | Walter Montoya | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 2 | 43 | 7.26 | |
6 | Juan Cruz Komar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
4 | Damian Alberto Martinez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 1 | 44 | 7.73 | |
13 | Jaminton Campaz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 52 | 6.82 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 39 | 6.92 | |
16 | Alan Francisco Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 14 | 45.16% | 4 | 3 | 69 | 8.21 | |
19 | Gino Infantino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
22 | Laurtaro Giaccone | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 32 | 6.39 | |
29 | Luca Martinez Dupuy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 6 | 37 | 9.05 | |
45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 58 | 8.06 | |
26 | Ismael Cortez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.28 |
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Carlos Nicolas Colazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
27 | Franco Soldano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 8 | 34.78% | 2 | 9 | 35 | 6.78 | |
9 | Leandro Nicolas Contin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.24 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 6.48 | |
25 | Cristian Alberto Tarragona | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 48 | 5.91 | |
1 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 5.74 | |
32 | Matias German Melluso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 22 | 62.86% | 2 | 0 | 49 | 6.42 | |
17 | Maximiliano Gabriel Comba | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 0 | 55 | 6.55 | |
5 | Ignacio Miramon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 56 | 6.29 | |
29 | Ivo Mammini | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
28 | Bautista Barros Schelotto | Defender | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 53 | 6.73 | |
7 | Benjamin Dominguez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 41 | 7.71 | |
6 | Guillermo Enrique | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
20 | Alan Lescano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 7 | 1 | 53 | 6.25 | |
37 | Felipe Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 6.03 | |
35 | Alan Sosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ