![Rosario Central Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
0.98
0.82
0.75
0.95
2.67
2.88
2.55
0.92
0.83
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Mendez
Ra sân: Fabricio Oviedo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Ignacio Malcorra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Zuqui
Ra sân: Francis Mac Allister
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
2 | Carlos Quintana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.39 | |
10 | Victor Ignacio Malcorra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 1 | 8 | 6.21 | |
4 | Damian Alberto Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 11 | 6.25 | |
5 | Francis Mac Allister | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.43 | |
13 | Jaminton Campaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.99 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.35 | |
16 | Alan Francisco Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.32 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 7 | 6.3 | |
39 | Fabricio Oviedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.39 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mariano Gonzalo Andujar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
3 | Emanuel Matias Mas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.38 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.36 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
2 | Zaid Romero | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | ||
16 | Mauro Mendez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
4 | Santiago Nunez | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ