![Romania Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Lithuania Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
0.98
0.86
0.93
0.89
1.30
5.50
10.00
1.09
0.75
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Justas Lasickas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marius Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armandas Kucys
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giedrius Matulevicius
Ra sân: Valentin Mihaila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Man
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Modestas Vorobjovas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artur Dolznikov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Denis Dragus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justas Lasickas
Kiến tạo: Denis Alibec
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Denis Alibec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 53 | 7.62 | |
22 | Alexandru Mitrita | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | ||
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 0 | 61 | 6.46 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 43 | 7.22 | |
14 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.8 | |
20 | Dennis Man | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 2 | 46 | 7.13 | |
21 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.64 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 4 | 62 | 6.65 | |
6 | Marius Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.32 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 32 | 7.07 | |
9 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 36 | 6.31 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 57 | 6.05 | |
16 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 33 | 7.02 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 46 | 6.23 |
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Giedrius Matulevicius | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 42 | 6.55 | |
14 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 2 | 53 | 5.93 | |
6 | Modestas Vorobjovas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 35 | 6.43 | |
12 | Edvinas Gertmonas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 28 | 5.97 | |
18 | Ovidijus Verbickas | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | |
4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 5.96 | |
13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 46 | 7.25 | |
22 | Domantas Antanavicius | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.74 | |
9 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 9 | 5.96 | |
17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 1 | 61 | 6.15 | |
23 | Artur Dolznikov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
3 | Artemijus Tutyskinas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 4 | 0 | 54 | 5.92 | |
11 | Armandas Kucys | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 35 | 7.51 | |
10 | Tomas Kalinauskas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.77 | |
5 | Kipras Kazukolovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
20 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 57 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ