![Romania Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Kosovo Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
0.78
1.02
0.95
0.75
1.78
3.25
4.05
0.95
0.80
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: George Puscas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valon Berisha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milot Rashica
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Andrei Burca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Florinel Coman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ianis Hagi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Cicaldau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mergim Vojvoda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Berisha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andrei Ratiu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
Đội hình xuất phát
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 27 | 6.24 | |
9 | George Puscas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.97 | |
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 0 | 38 | 6.63 | |
14 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 31 | 6.16 | |
20 | Florinel Coman | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.13 | |
8 | Alexandru Cicaldau | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.42 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 53 | 6.19 | |
5 | Vladimir Screciu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 61 | 6.61 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 37 | 6.58 | |
12 | Horatiu Moldovan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.67 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 51 | 6.86 |
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Valon Berisha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 12 | 6.21 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 1 | 20 | 6.24 | |
18 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 15 | 5.17 | |
15 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 19 | 6.28 | |
3 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
23 | Bernard Berisha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 13 | 6.34 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.11 | |
19 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.57 | |
12 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
10 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ