![River Plate River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Rosario Central Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Pen [0-2]
1.03
0.85
0.96
0.73
1.57
3.60
5.00
0.79
1.12
1.11
0.78
Diễn biến chính
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ezequiel Barco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustín Toledo
Ra sân: Pablo Solari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas De La Cruz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas O Connor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Alberto Martinez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Martinez Dupuy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Đội hình xuất phát
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Forward | 3 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 26 | 6.7 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 3 | 61 | 7.6 | |
10 | Manuel Lanzini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
3 | Jose Ramiro Funes Mori | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 7 | 53 | 7.2 | |
17 | Paulo Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 51 | 6.8 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 27 | 7.5 | |
22 | Claudio Matias Kranevitter | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
18 | Gonzalo Nicolas Martinez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
21 | Ezequiel Barco | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 54 | 7.4 | |
11 | Nicolas De La Cruz | Midfielder | 5 | 2 | 2 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 2 | 62 | 7.2 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Defender | 0 | 0 | 2 | 63 | 47 | 74.6% | 0 | 3 | 93 | 7.7 | |
8 | Agustin Palavecino | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
16 | Facundo Colidio | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 2 | 47 | 7.3 | |
36 | Pablo Solari | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
2 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 45 | 7 | |
19 | Claudio Echeverri | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.8 |
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 0 | 41 | 8.3 | |
2 | Carlos Quintana | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 30 | 7.7 | |
10 | Victor Ignacio Malcorra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
4 | Damian Alberto Martinez | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
11 | Maximiliano Lovera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
13 | Jaminton Campaz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 48 | 6.2 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Defender | 3 | 0 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 5 | 39 | 7.4 | |
30 | Tomas O Connor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 31 | 6.6 | |
3 | Gonzalo Agustin Sandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 47 | 7.7 | |
29 | Luca Martinez Dupuy | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 4 | 13 | 6.7 | |
8 | Agustín Toledo | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 30 | 6.8 | |
14 | Dannovi Quinonez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 44 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ