Vòng 6
05:15 ngày 17/02/2025
River Plate
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lanus
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.92
O 2.25
0.86
U 2.25
0.78
1
1.55
X
3.75
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Lanus Lanus
39'
match change Agustín Medina
Ra sân: Felipe Pena Biafore
45'
match yellow.png Agustin Cardozo
Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Sebastian Driussi
match change
46'
Enzo Nicolas Perez match yellow.png
49'
Miguel Angel Borja Hernandez match yellow.png
58'
64'
match change Alexis Segovia
Ra sân: Ramiro Carrera
Maximiliano Eduardo Meza
Ra sân: Santiago Lencina
match change
64'
65'
match change Alexis Pedro Canelo
Ra sân: Walter Bou
69'
match yellow.png Ronaldo De Jesus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Lanus Lanus
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
456
 
Số đường chuyền
 
204
81%
 
Chuyền chính xác
 
59%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
8
34
 
Long pass
 
19
80
 
Pha tấn công
 
66
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Miguel Angel Borja Hernandez
8
Maximiliano Eduardo Meza
31
Santiago Simon
29
Rodrigo Aliendro
19
Gonzalo Tapia
25
Jeremias Ledesma
20
Milton Casco
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
17
Paulo Diaz
16
Fabricio Bustos
26
Ignacio Martin Fernandez
5
Claudio Matias Kranevitter
River Plate River Plate 4-2-3-1
4-2-3-1 Lanus Lanus
1
Armani
21
Acuna
28
Quarta
6
Pezzella
4
Montiel
34
Galoppo
24
Perez
18
Martinez
15
Driussi
39
Lencina
11
Colidio
26
Losada
4
Perez
24
Izquierd...
35
Jesus
6
Marcich
5
Biafore
30
Cardozo
11
Salvio
10
Moreno
23
Carrera
9
Bou

Substitutes

39
Agustín Medina
36
Alexis Segovia
14
Alexis Pedro Canelo
25
Dylan Aquino
33
Juan Ramirez
17
Lautaro Morales
21
Juan Cáceres
2
Ezequiel Munoz
13
Leonel Cardozo
32
Franco Orozco
19
Agustin Javier Rodriguez
27
Lautaro German Acosta
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Maximiliano Eduardo Meza 8
Santiago Simon 31
Rodrigo Aliendro 29
Gonzalo Tapia 19
Jeremias Ledesma 25
Milton Casco 20
Leandro Martin Gonzalez Pirez 14
Paulo Diaz 17
Fabricio Bustos 16
Ignacio Martin Fernandez 26
Claudio Matias Kranevitter 5
River Plate Lanus
39 Agustín Medina
36 Alexis Segovia
14 Alexis Pedro Canelo
25 Dylan Aquino
33 Juan Ramirez
17 Lautaro Morales
21 Juan Cáceres
2 Ezequiel Munoz
13 Leonel Cardozo
32 Franco Orozco
19 Agustin Javier Rodriguez
27 Lautaro German Acosta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4
63% Kiểm soát bóng 42.33%
6.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.3 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
57.8% Kiểm soát bóng 53%
9.3 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (9trận)
Chủ Khách
Lanus (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 55 84.62% 0 3 79 7.2
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 3 80 7.6
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 35 8.4
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 4 2 1 11 7 63.64% 0 0 26 6.8
8 Maximiliano Eduardo Meza Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 23 7.3
15 Sebastian Driussi Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 2 0 18 6.8
21 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 39 72.22% 2 0 78 6.5
18 Gonzalo Nicolas Martinez Tiền vệ công 4 0 1 40 29 72.5% 6 0 76 6.6
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 81 72 88.89% 0 3 98 7.4
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
4 Gonzalo Montiel 1 0 4 59 45 76.27% 4 1 81 7.9
34 Giuliano Galoppo Tiền vệ trụ 3 1 0 48 37 77.08% 0 2 68 7.3
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 3 1 0 17 15 88.24% 0 1 26 6.8
19 Gonzalo Tapia 1 0 0 3 1 33.33% 1 1 7 6.5
31 Santiago Simon Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 3 0 13 6.9
39 Santiago Lencina Tiền vệ công 0 0 1 28 21 75% 1 0 38 6.8

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Eduardo Salvio Cánh phải 1 0 0 19 14 73.68% 1 1 39 6.7
24 Carlos Roberto Izquierdoz Trung vệ 2 0 0 24 11 45.83% 0 2 41 7.5
33 Juan Ramirez Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
23 Ramiro Carrera Tiền vệ phải 1 1 1 19 10 52.63% 1 3 39 6.7
9 Walter Bou Tiền đạo cắm 3 2 0 14 7 50% 0 1 31 6.3
26 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 1 28 18 64.29% 0 0 37 7.5
14 Alexis Pedro Canelo Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 1 1 11 6.6
10 Marcelino Moreno Tiền vệ công 0 0 3 23 16 69.57% 5 0 48 7.1
30 Agustin Cardozo Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 6.6
6 Sasha Julian Marcich Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 12 50% 2 3 45 6.8
35 Ronaldo De Jesus 2 0 2 24 11 45.83% 0 3 50 6.9
5 Felipe Pena Biafore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.5
4 Gonzalo Perez Trung vệ 1 0 0 21 11 52.38% 0 0 41 6.4
36 Alexis Segovia Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.6
25 Dylan Aquino Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 6.6
39 Agustín Medina Tiền vệ trụ 1 0 0 21 15 71.43% 0 1 39 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ