![River Plate River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
1.06
0.74
0.80
0.90
1.42
4.05
6.30
1.00
0.75
0.95
0.75
Diễn biến chính
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Kiến tạo: Leandro Martin Gonzalez Pirez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân:
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Rollheiser
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Leonardo Godoy
Ra sân: Lucas Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Leonardo Godoy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: JORGE RODRiGUEZ
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân:
Ra sân: Leandro Martin Gonzalez Pirez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Đội hình xuất phát
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 0 | 74 | 6.63 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 57 | 7.03 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 76 | 7.78 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 46 | 6.9 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 3 | 90 | 7.77 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 43 | 6.45 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
22 | Claudio Matias Kranevitter | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.55 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 0 | 71 | 6.61 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 0 | 73 | 8.02 | |
11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 4 | 2 | 62 | 7.96 | |
2 | Robert Rojas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 59 | 7.06 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 33 | 7.49 | |
36 | Pablo Solari | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 27 | 6.26 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 16 | 6.27 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 17 | 6.28 | |
3 | Emanuel Matias Mas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 6 | 3 | 58 | 6.36 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 3 | 50 | 6.82 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 39 | 6.98 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 36 | 26 | 72.22% | 13 | 2 | 62 | 6.22 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 53 | 6.52 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 66 | 6.14 | |
12 | Daniel Sappa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 5.07 | |
10 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 5.73 | |
18 | Juan Guasone | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 13 | 6.07 | |
16 | Mauro Mendez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 6.91 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 63 | 5.69 | |
15 | Franco Zapiola | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 13 | 6.38 | |
35 | Nicolas Andres Fernandez | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 45 | 6.45 | ||
42 | Martiniano Moreno | Defender | 4 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 22 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ