![River Plate River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Boca Juniors Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
0.78
1.02
0.93
0.77
1.58
3.65
4.75
0.76
0.99
0.86
0.84
Diễn biến chính
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Vasquez
Ra sân: Rodrigo Aliendro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Varela
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ezequiel Barco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milton Casco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Nicolas Medina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Barco
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Đội hình xuất phát
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 34 | 6.12 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 3 | 49 | 6.76 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 35 | 6.57 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
23 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.33 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 35 | 6.61 | |
11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 31 | 6.76 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 2 | 39 | 7.38 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.58 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio German Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.94 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.28 | |
2 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 20 | 6.61 | |
8 | Guillermo Matias Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.23 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 5.96 | |
4 | Jorge Figal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 21 | 6.45 | |
5 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.42 | |
36 | Cristian Nicolas Medina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.74 | |
38 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 16 | 6.15 | |
15 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 6.66 | |
19 | Valentin Barco | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ