![Rio Ave Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Portimonense Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
1.00
0.90
0.90
0.81
1.85
3.50
3.70
1.06
0.84
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joao Pedro Loureiro da Costa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Costa
Ra sân: Leonardo Ruiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luan Campos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dener Gomes Clemente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Emmanuel Boateng
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Goncalo Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Nobrega
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Ronaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.96 | |
23 | Josué Filipe Soares | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 2 | 59 | 7.2 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 5 | 69 | 7.71 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 0 | 72 | 6.22 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 41 | 7.6 | |
22 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 33 | 8.1 | |
9 | Leonardo Ruiz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 32 | 6.84 | |
14 | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 45 | 6.54 | |
6 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 0 | 57 | 7.27 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 5 | 40 | 26 | 65% | 5 | 6 | 80 | 8.47 | |
3 | Miguel Nobrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 1 | 2 | 64 | 6.84 | |
77 | Fabio Ronaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 4 | 54 | 7.2 | |
11 | Bruno Ventura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
13 | Julien Lomboto | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
75 | Nuno Namora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Portimonense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dener Gomes Clemente | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 3 | 56 | 6.56 | |
11 | Carlinhos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 5 | 0 | 66 | 6.13 | |
12 | Vinicius Silvestre Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 34 | 5.11 | |
44 | Pedrao Medeiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 45 | 75% | 1 | 1 | 72 | 6.7 | |
25 | Lucas de Souza Ventura,Nonoca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 58 | 7.45 | |
20 | Paulo Estrela Moreira Alves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
33 | Igor Marques | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.91 | |
7 | Sylvester Jasper | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 5 | 5.89 | |
22 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 4 | 68 | 6.11 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 39 | 6 | |
43 | Alemao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 2 | 78 | 6.01 | |
28 | Luan Campos | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
99 | Zinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.83 | |
27 | Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 2 | 0 | 42 | 6.41 | |
77 | Helio Varela | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 51 | 6.78 | |
85 | Midana Cassama | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ