![Rio Ave Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Casa Pia AC Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
1.01
0.87
1.03
0.85
2.10
3.20
3.25
1.28
0.66
0.78
1.11
Diễn biến chính
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Loureiro Carvalho Justo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Moreira
Ra sân: Umaro Embalo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Loureiro da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Lelo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Đội hình xuất phát
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163410.jpg)
![Rio Ave](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
23 | Josué Filipe Soares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 1 | 6 | 87 | 7.54 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 4 | 105 | 7.54 | |
7 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 10 | 0 | 57 | 6.73 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 1 | 2 | 81 | 7.43 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 2 | 0 | 61 | 6.83 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 34 | 6.82 | |
9 | Leonardo Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
27 | Marios Vrousai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
81 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 23 | 5.8 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 7 | 5 | 84 | 7.29 | |
11 | Umaro Embalo | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 6 | 0 | 53 | 6.66 | |
3 | Miguel Nobrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 80 | 95.24% | 1 | 3 | 94 | 7.08 | |
77 | Fabio Ronaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 40 | 6.14 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fernando Lopes dos Santos Varela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 42 | 6.73 | |
33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 36 | 6.96 | |
8 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 47 | 6.22 | |
77 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.19 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 49 | 6.88 | |
11 | Yuki Soma | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 2 | 0 | 40 | 6.25 | |
99 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 5 | 37 | 6.43 | |
17 | Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 34 | 6.65 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 45 | 6.65 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 29 | 6.53 | |
96 | Samuel Loureiro Carvalho Justo | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 29 | 6.49 | |
9 | Andre Lacximicant | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ