Vòng 16
00:30 ngày 05/02/2025
Richards Bay 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Marumo Gallants FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
1.00
O 2
0.99
U 2
0.75
1
2.20
X
2.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.64
O 0.5
0.55
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Richards Bay Richards Bay
Phút
Marumo Gallants FC Marumo Gallants FC
Yanela Mbuthuma match yellow.png
28'
Nkosikhona Ndaba match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Chabatsane M.
51'
match goal 0 - 1 Sekela Sithole
Kiến tạo: Kamohelo Abel Mahlatsi
53'
match yellow.png Edson Khumalo
Yanela Mbuthuma match yellow.pngmatch red
59'
68'
match yellow.png Kamohelo Abel Mahlatsi
Justice Figuareido 1 - 1 match goal
86'
Ntlonelo Bomelo 2 - 1
Kiến tạo: Somila Ntsundwana
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Richards Bay Richards Bay
Marumo Gallants FC Marumo Gallants FC
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
317
 
Số đường chuyền
 
520
68%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
16
7
 
Thử thách
 
7
23
 
Long pass
 
27
74
 
Pha tấn công
 
80
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 53.33%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 3.1
43.7% Kiểm soát bóng 50.6%
10.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Richards Bay (17trận)
Chủ Khách
Marumo Gallants FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
3
HT-H/FT-T
1
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1